null /xây dựng/
độ không
null /toán & tin/
giá trị null
hollow burning, inward, null, space
tường trống rỗng giữa
invalid selection signal, null
tín hiệu chọn lọc vô hiệu
null entry, Null, zero
sự nhập số không
hollow cylinder, hollowed, null
xi lanh rỗng
null string, null, porous
xâu rỗng
blank, cipher, naught, nil, null
số không
cancel out, destroy, disappear, kill, null
triệt tiêu lẫn nhau