TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inward

vào phía trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường trống rỗng giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inward

 inboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hollow burning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inboard, inward /điện lạnh/

vào phía trong

1. Được đặt bên trong thân hoặc thành tàu, thuyền và khí cầu.2. Gần hơn hoặc gần nhất tới trục theo chiều dọc của tàu thuyền.

1. located inside the hull or bulwarks of a boat, ship, or aircraft.located inside the hull or bulwarks of a boat, ship, or aircraft.2. closer or closest to the longitudinal axis of a ship or aircraft.closer or closest to the longitudinal axis of a ship or aircraft.3. generally, toward the center or inside.generally, toward the center or inside.

hollow burning, inward, null, space

tường trống rỗng giữa