TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xi lanh rỗng

xi lanh rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xi lanh rỗng

 hollow cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hollow cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollowed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Plastifizierzylinder (Bild 2) eines Einschneckenextruders ist ein Hohlzylinder aus verschleißfestem Stahl, in dessen Bohrung dieSchnecke rotiert.

Xi lanh dẻo hóa (Hình 2) của máy đùn trục vít đơn là một xi lanh rỗng bằng thép chịu mài mòn, trục vít quay tròn trong lòng xi lanh này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollow cylinder /xây dựng/

xi lanh rỗng

hollow cylinder, hollowed, null

xi lanh rỗng