TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người bị đọa hình

người bị đọa hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người bị xuống hỏa ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đọa nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuống hỏa ngục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người bị nguyền rủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chúc dữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người bị đọa hình

damned

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người bị đọa hình

Verdammte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

damned

Đọa nhân, người bị đọa hình, xuống hỏa ngục, người bị nguyền rủa, chúc dữ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdammte /der u. die; -n, -n (christl. Theol.)/

người bị đọa hình; người bị xuống hỏa ngục;