Việt
sự kiện
sự biến
biến cô
nhiều sự kiện
đầy ắp sự kiện
nhiều hiện tượng
nhiều biến cố
Đức
erlebnisreich
erlebnisreich /(Adj.)/
nhiều sự kiện; đầy ắp sự kiện; nhiều hiện tượng; nhiều biến cố;
erlebnisreich /a/
giấu, nhiều] sự kiện, sự biến, biến cô; - e Réise chuyến du lịch thú vị.