TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều biến cố 1

náo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

náo loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều biến cố 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhiều biến cố

nhiều sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ắp sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều hiện tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều biến cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhiều biến cố 1

wiewild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhiều biến cố

erlebnisreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiewild /(ugs.)/

(ugs ) náo động; náo loạn; nhiều sự kiện; nhiều biến cố (äußerst bewegt, ereig nisreich) 1;

erlebnisreich /(Adj.)/

nhiều sự kiện; đầy ắp sự kiện; nhiều hiện tượng; nhiều biến cố;