wiewild /(ugs.)/
như điên 1;
wiewild /(ugs.)/
(thú) lồng lên;
das .Feuer hat die Pferde wild gemacht : lửa đã làm những con ngựa lồng lên. 1
wiewild /(ugs.)/
rất sôi nổi;
rất hiếu động (äußerst lebhaft, temperamentvoll) 1;
wiewild /(ugs.)/
(ugs ) náo động;
náo loạn;
nhiều sự kiện;
nhiều biến cố (äußerst bewegt, ereig nisreich) 1;
wiewild /(ugs.)/
quá mức;
quá đỗi;
hết sức tồi tệ (maßlos, wüst);
halb/nỉcht so wild (ugs.) : không đến nỗi nào, không quá tệ.