TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiewild

như điên 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất hiếu động 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

náo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

náo loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều biến cố 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết sức tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wiewild

wiewild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das .Feuer hat die Pferde wild gemacht

lửa đã làm những con ngựa lồng lên. 1

halb/nỉcht so wild (ugs.)

không đến nỗi nào, không quá tệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiewild /(ugs.)/

như điên 1;

wiewild /(ugs.)/

(thú) lồng lên;

das .Feuer hat die Pferde wild gemacht : lửa đã làm những con ngựa lồng lên. 1

wiewild /(ugs.)/

rất sôi nổi; rất hiếu động (äußerst lebhaft, temperamentvoll) 1;

wiewild /(ugs.)/

(ugs ) náo động; náo loạn; nhiều sự kiện; nhiều biến cố (äußerst bewegt, ereig nisreich) 1;

wiewild /(ugs.)/

quá mức; quá đỗi; hết sức tồi tệ (maßlos, wüst);

halb/nỉcht so wild (ugs.) : không đến nỗi nào, không quá tệ.