TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

náo loạn

náo loạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

náo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều biến cố 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

náo loạn

erregen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschüttern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

meutern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

turbulent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiewild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sitzung verlief äußerst turbulent

cuộc họp diễn ra rất lộn xộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

turbulent /(Adj.; -er, -este)/

hỗn loạn; náo loạn; náo động;

cuộc họp diễn ra rất lộn xộn. : die Sitzung verlief äußerst turbulent

wiewild /(ugs.)/

(ugs ) náo động; náo loạn; nhiều sự kiện; nhiều biến cố (äußerst bewegt, ereig nisreich) 1;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

náo loạn

erregen vt; erschüttern vt, meutern vi