Việt
nhiều sự kiện
đầy biến cô'
náo động
náo loạn
nhiều biến cố 1
đầy ắp sự kiện
nhiều hiện tượng
nhiều biến cố
Đức
ereignisreich
wiewild
erlebnisreich
ereignisreich /(Adj.)/
nhiều sự kiện; đầy biến cô' ;
wiewild /(ugs.)/
(ugs ) náo động; náo loạn; nhiều sự kiện; nhiều biến cố (äußerst bewegt, ereig nisreich) 1;
erlebnisreich /(Adj.)/
nhiều sự kiện; đầy ắp sự kiện; nhiều hiện tượng; nhiều biến cố;