Việt
tách ra
phân ra. loại ra
loại bỏ
đào thải
kết qủa
loại trừ
Đức
ausscheiden
ausscheiden /I vt/
1. tách ra, phân ra. loại ra, loại bỏ, đào thải; 2. (hóa) kết qủa; 3. (toán) loại trừ; II vi (s) xem