Việt
-e
ấn tượng mạnh
hiệu qủa
hiệu lực
tác dụng
kết qủa
nảng suắt
công suất
hiệu úng.
Đức
Effekt
Effekt /m -(e)s,/
1. ấn tượng mạnh; 2. hiệu qủa, hiệu lực, tác dụng, kết qủa; - erzielen có hiệu qủa; 3. (kĩ thuật) nảng suắt, công suất; 4. (vật lý) hiệu úng.