Việt
tính có hiệu lực
tính hợp lệ
có hiệu lực
có tính hiệu lực
Hợp lệ
hiệu lực
Hữu hiệu tính
xác thực tính
hiệu lực tính
thỏa đáng.
Giá trị
thời hạn hiệu lực
thời gian hiệu lực
Anh
validity
validity :
test validity
Đức
Gültigkeit
Geltung
Validität eines Tests
Pháp
validité d'un test
validité de l'essai
test validity,validity /TECH/
[DE] Validität eines Tests
[EN] test validity; validity
[FR] validité d' un test; validité de l' essai
Gültigkeit /f/V_THÔNG/
[EN] validity
[VI] tính có hiệu lực, tính hợp lệ
Validity
thời hạn hiệu lực (của báo giá)
[VI] tính hợp lệ,
[VI] Giá trị [hiệu lực]
[DE] Geltung; Gültigkeit
hữu hiệu, lành mạnh. [LỊ to dispute the validity of a document - đãng cáo giá mạo dối với một tư liệu.
Hữu hiệu tính, xác thực tính, hiệu lực tính, thỏa đáng.
Hợp lệ, hiệu lực