zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/
hợp lệ (gültig sein);
bàn thắng không hạp lệ. : das Tor zählt nicht
geschäftsmäßig /(Adj.)/
chính thức;
hợp lệ;
(sachlich, objektiv);
formal /[for'mad] (Adj.)/
chính thức;
hợp thức;
hợp cách;
hợp lệ;
förmlich /[íoermliẹ] (Adj.)/
chính thức;
hợp thức;
hợp cách;
hợp lệ (offiziell, formell);
gültig /['gYltiẹ] (Adj.)/
có hiệu lực;
có giá trị;
hợp pháp;
hợp lệ;
lịch tàu chạy được áp dụng từ ngày một tháng mười. : der Fahrplan ist ab Oktober gültig
ge /recht (Adj.; -er, -este)/
đúng luật;
hợp lệ;
công bằng;
công tâm;
không thiên vị;
bản án công bằng. : das Urteil ist gerecht
regular /[regu'le:r] (Adj.)/
đúng đắn;
hợp lệ;
hợp qui tắc;
đúng qui định;
đúng theo điều lệ (vorschriftsmäßig, ordnungs gemäß, richtig);
thời gian thi đấu chính thức đã hết. : die reguläre Spielzeit ist abgelaufen