TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wirkungsvoll

hiệu quả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hiệu suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gây ắn tượng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cônằ hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wirkungsvoll

effective

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wirkungsvoll

wirkungsvoll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Beachtung der Grundregeln guter mikrobiologischer Technik schützt Beschäftigte wirkungsvoll beim Arbeiten mit biologischen Arbeitsstoffen.

Việc chấp hành các nguyên tắc của kỹ thuật vi sinh tốt là để bảo vệ có hiệu quả người lao động, khi làm việc với tác nhân sinh học.

Umweltschutz geht jeden an und ist zunächst die Sache jedes Einzelnen. Jeder kann wirkungsvoll für den Umweltschutz eintreten und durch sein Verhalten zu Hause, als Verkehrsteilnehmer, in der Freizeit und am Arbeitsplatz dazu beitragen, Umweltbelastungen zu vermeiden, zu vermindern und zu beseitigen (Bild 1).

Việc bảo vệ môi trường liên quan đến mọi người và trước hết là công việc của mỗi cá nhân. Mỗi người đều có thể đấu tranh bảo vệ môi trường một cách hiệu quả và góp phần phòng tránh, giảm thiểu và loại trừ bằng thái độ của mình trong gia đình, ở nơi làm việc, trong lúc nhàn rỗi cũng như khi tham gia giao thông (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirkungsvoll /a/

1. gây ắn tượng mạnh; 2. có hiệu quả, có hiệu lực, hữu hiệu, cônằ hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiêm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wirkungsvoll /adj/CƠ/

[EN] effective

[VI] hiệu quả, có hiệu suất