Việt
gây ắn tượng mạnh
có hiệu quả
có hiệu lực
hữu hiệu
cônằ hiệu
hiệu dụng
hiệu nghiêm.
Đức
wirkungsvoll
wirkungsvoll /a/
1. gây ắn tượng mạnh; 2. có hiệu quả, có hiệu lực, hữu hiệu, cônằ hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiêm.