Việt
Vững chắc
hợp lý
hiệu lực
Hữu hiệu
chính xác
chính đáng
thỏa đáng
có căn cớ thực sự
có hiệu lực.
có hiệu lực
bảo dưỡng khi đang vận hành
hợp lệ
Anh
valid
inforce
present
on-line
working
effective
in force
applicable
Đức
gültig
vorliegend
Pháp
actuellement en vigueur
valide
valid,effective,in force,applicable
[DE] gültig
[EN] valid, effective, in force, applicable
[FR] valide
[VI] hợp lệ
on-line, working,valid /điện/
inforce,present,valid /RESEARCH/
[DE] vorliegend
[EN] inforce; present; valid
[FR] actuellement en vigueur
Hữu hiệu, chính xác, chính đáng, thỏa đáng, có căn cớ thực sự, có hiệu lực.
Valid
Vững chắc, hợp lý, hiệu lực
Founded on truth.