TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công năng

công năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Công suất cơ tính

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

1. Tác dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục tiêu đặc thù 2. Chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức nghiệp 3. Nghi thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ điển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc hội họp chính thức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

công năng

 performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mechanical power

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

function

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

công năng

Mechanische Leistung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenfalls zu den Arbeitseinheiten zählen sämtliche Zylinder (Bild 3).

Ngoài ra, toànbộ các xi lanh cũng được xem như thuộc vềkhối công năng (Hình 3).

Sie verrichtet dabei eine Arbeit und zählt somit zu der Gruppe der Arbeitseinheiten.

Tại đây nó giữ vai trò thực hiện công việc và được xem là thuộc nhóm các khối công năng chính.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeit, Energie, Wärme

Công, năng lượng, nhiệt lượng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

function

1. Tác dụng, công năng, cơ năng, mục tiêu đặc thù 2. Chức vụ, chức trách, chức quyền, nhiệm vụ, chức nghiệp 3. Nghi thức, lễ điển, cuộc hội họp chính thức.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Mechanische Leistung

[EN] Mechanical power

[VI] Công suất cơ tính, công năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance /điện tử & viễn thông/

công năng