TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận động một cách ráo riết

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động một cách ráo riết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận động một cách ráo riết

bearbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. politisch bearbeiten

vận động ai về chính trị

die Wähler bearbeừen

vận động cử tri

sie bearbeiteten den Festgenom menen so lange, bis er die Information preisgab

họ thẩm vấn kể bị bắt giữ rất lâu cho đến khi hắn chịu khai ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bearbeiten /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thuyết phục; vận động một cách ráo riết; tác động mạnh (đến ai);

vận động ai về chính trị : jmdn. politisch bearbeiten vận động cử tri : die Wähler bearbeừen họ thẩm vấn kể bị bắt giữ rất lâu cho đến khi hắn chịu khai ra. : sie bearbeiteten den Festgenom menen so lange, bis er die Information preisgab