TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động mạnh

Tác động mạnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động một cách ráo riết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt làm việc quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chạy hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chịu tải hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tác động mạnh

force

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tác động mạnh

dtirchschlagskräftig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschlagskräftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bearbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strapazieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. politisch bearbeiten

vận động ai về chính trị

die Wähler bearbeừen

vận động cử tri

sie bearbeiteten den Festgenom menen so lange, bis er die Information preisgab

họ thẩm vấn kể bị bắt giữ rất lâu cho đến khi hắn chịu khai ra.

bei dieser Rallye werden die Autos sehr stra paziert

trong những cuộc đua như thế này những chiếc ồ tô sẽ phai chịu tải hết mức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschlagskräftig /(Adj.)/

(có) tác dụng mạnh; tác động mạnh; công hiệu; hiệu lực;

bearbeiten /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thuyết phục; vận động một cách ráo riết; tác động mạnh (đến ai);

vận động ai về chính trị : jmdn. politisch bearbeiten vận động cử tri : die Wähler bearbeừen họ thẩm vấn kể bị bắt giữ rất lâu cho đến khi hắn chịu khai ra. : sie bearbeiteten den Festgenom menen so lange, bis er die Information preisgab

strapazieren /(sw. V.; hat)/

bắt làm việc quá mức; bắt chạy hết mức; tác động mạnh; bắt chịu tải hết mức;

trong những cuộc đua như thế này những chiếc ồ tô sẽ phai chịu tải hết mức. : bei dieser Rallye werden die Autos sehr stra paziert

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dtirchschlagskräftig /a/

có] tác dụng mạnh, tác động mạnh, công hiệu, hiệu lực.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

force

Tác động mạnh