TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt làm việc quá mức

bắt làm việc quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chạy hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chịu tải hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt làm việc quá mức

strapazieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dieser Rallye werden die Autos sehr stra paziert

trong những cuộc đua như thế này những chiếc ồ tô sẽ phai chịu tải hết mức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strapazieren /(sw. V.; hat)/

bắt làm việc quá mức; bắt chạy hết mức; tác động mạnh; bắt chịu tải hết mức;

trong những cuộc đua như thế này những chiếc ồ tô sẽ phai chịu tải hết mức. : bei dieser Rallye werden die Autos sehr stra paziert