TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mệt nhọc

làm đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mệt nhoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tuyệt vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm mệt nhọc

qualen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschöpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihn quält seit Tagen ein hartnäckiger Husten

những cơn ho dai dẳng đã hành hạ ông ta từ nhiều ngày nay.

die Strapazen haben ihn völlig erschöpft

những việc căng thẳng đã làm cho ông ta kiệt sức.

die Hitze hat mich heute geschafft

hôm nay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/

(căn bệnh ) làm đau đớn; làm mệt nhọc; làm khó chịu;

những cơn ho dai dẳng đã hành hạ ông ta từ nhiều ngày nay. : ihn quält seit Tagen ein hartnäckiger Husten

erschöpfen /(sw. V.; hat)/

làm kiệt sức; làm mệt nhoài; làm mệt nhọc (anstrengen);

những việc căng thẳng đã làm cho ông ta kiệt sức. : die Strapazen haben ihn völlig erschöpft

schaffen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) làm căng thẳng; làm mệt nhọc; làm kiệt sức; làm tuyệt vọng;

hôm nay : die Hitze hat mich heute geschafft