qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/
(căn bệnh ) làm đau đớn;
làm mệt nhọc;
làm khó chịu;
những cơn ho dai dẳng đã hành hạ ông ta từ nhiều ngày nay. : ihn quält seit Tagen ein hartnäckiger Husten
erschöpfen /(sw. V.; hat)/
làm kiệt sức;
làm mệt nhoài;
làm mệt nhọc (anstrengen);
những việc căng thẳng đã làm cho ông ta kiệt sức. : die Strapazen haben ihn völlig erschöpft
schaffen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm căng thẳng;
làm mệt nhọc;
làm kiệt sức;
làm tuyệt vọng;
hôm nay : die Hitze hat mich heute geschafft