Việt
làm mệt lử
làm yếu đi
làm suy yếu
làm mệt nhoài
làm kiệt sức
làm bù
làm đến kiệt súc
làm một nhoài
hoàn thành
hoàn thiện
trau chuốt.
Đức
erschlaffen
abarbeiten
abarbeiten /vt/
1. làm bù; 2. làm đến kiệt súc, làm mệt lử, làm một nhoài; 3. hoàn thành, hoàn thiện, trau chuốt.
erschlaffen /(sw. V.)/
(hat) (ít dùng) làm yếu đi; làm suy yếu; làm mệt nhoài; làm mệt lử; làm kiệt sức;