Việt
làm bù
làm đến kiệt súc
làm mệt lử
làm một nhoài
hoàn thành
hoàn thiện
trau chuốt.
Đức
abarbeiten
abarbeiten /vt/
1. làm bù; 2. làm đến kiệt súc, làm mệt lử, làm một nhoài; 3. hoàn thành, hoàn thiện, trau chuốt.