Việt
vói cánh gãy.
bị thương ở cánh
bị liệt cánh
mất tinh thần
kiệt sức
kiệt lực
suy nhược
Đức
flügellahm
flügellahm /(Adj.)/
(chim) bị thương ở cánh; bị liệt cánh;
mất tinh thần; kiệt sức; kiệt lực; suy nhược (mutlos, kraftlos, matt);
flügellahm /a/