marode /(Adj.)/
mệt;
mệt mỏi;
phờ phạc;
angegriffen /(Adj.)/
đau yếu;
mệt mỏi;
phờ phạc;
abgekämpft /(Adj.)/
mệt đừ;
kiệt sức;
mệt mỏi;
phờ phạc;
gerädert /(Adj.) (ugs.)/
mệt mỏi;
phờ phạc;
mệt nhoài;
rã rời;
kiệt sức;
kiệt lực (erschöpft, abgespannt, zerschlagen);
eingefahren /(Adj.)/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ entfallen 2 ein ge fal len (Adj ): hốc hác;
phờ phạc;
tiều tụy;
(má) hóp;
lõm vào (abgezehrt);