Việt
mệt
mệt mỏi
mệt lủ
phô phạc
rã rời.
phờ phạc
Đức
marode
marode /(Adj.)/
mệt; mệt mỏi; phờ phạc;
marode /a/
mệt, mệt mỏi, mệt lủ, phô phạc, rã rời.