Việt
mệt mỏi
mệt nhoài
kiệt sức
kiệt lực
mệt
phà phạc
mệt nhọc
rã rôi
lủ cò bợ
phờ phạc
rã rời
Đức
gerädert
wie gerädert fühlen
cảm thấy mệt mỏi.
gerädert /(Adj.) (ugs.)/
mệt mỏi; phờ phạc; mệt nhoài; rã rời; kiệt sức; kiệt lực (erschöpft, abgespannt, zerschlagen);
gerädert /a/
mệt, mệt mỏi, phà phạc, mệt nhọc, mệt nhoài, rã rôi, kiệt sức, kiệt lực, lủ cò bợ; sich wie gerädert fühlen cảm thấy mệt mỏi.