TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

k

chữ thú mười một của mẫu tự Đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí hiệu hóa học của kali.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karát cara .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kilo - kilô -.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kálium kali.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết một chữ K hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký hiệu hóa học của kali k = Kilo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hạ đo ván

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú nốc ao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú hạ đo ván

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

K

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

k

K

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalium K

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coverage factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

k

K

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erweiterungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

k

coefficient de couverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messbereiche 100 K bis 200 K

Phạm vi đo từ 100 K đến 200 K

Wärmedurchgangszahl k

Hệ số truyền nhiệt k

K: Krebserzeugend

K: gây ung thư

Gewebe-K.: bis ca.PN2 Gummi-K.: bis ca. PN25

Vải kỹ thuật: đến khoảng PN2. Cao su đến khoảng PN25

Index k: Lösemittel

Chỉ số k: Dung môi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Boxer ging k. o.

võ sĩ quyền Anh đã bị hạ đo ván.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erweiterungsfaktor,k /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Erweiterungsfaktor; k

[EN] coverage factor

[FR] coefficient de couverture

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

K

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

K /v_ tắt/ÂM (Magnetostriktionskon-stante)/

[EN] K (magnetostriction constant)

[VI] K

K /v_ tắt/ĐIỆN (Kelvin)/

[EN] K (kelvin)

[VI] K

K /v_ tắt/TH_LỰC (Kompressionsmodul)/

[EN] K (bulk modulus of compression)

[VI] K

K /v_ tắt/TH_LỰC (Elastizitätsmodul)/

[EN] K (bulk modulus of elasticity)

[VI] K (suất đàn hồi)

K /v_ tắt/HOÁ/

[EN] Kalium K (potassium)

[VI] K

k /v_tắt/ÂM (Wellenkonstante)/

[EN] k (wave constant)

[VI] k

k /v_tắt/ĐIỆN (Kopplungskoeffizient)/

[EN] k (coupling coefficient)

[VI] k

k /v_tắt/KTH_NHÂN/

[EN] (Multiplikationskon-stante für infinite Systeme) k (multiplication constant for an infinite system)

[VI] k (hằng số nhân đối với hệ hữu hạn)

k /v_tắt/KTH_NHÂN, (Neutronenmulti-plika- tionskonstante)/

[EN] k (neutron multiplication constant)

[VI] k

k /v_tắt/PTN/

[EN] (Kilo, Kilogramm) k (kilo)

[VI] k

k /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (Boltzmannsche Konstante, Boltzmannsche Zahl) k (Boltzmann constant)

[VI] k

k /v_tắt/V_LÝ (Kopplungskoeffizient)/

[EN] k (coupling coefficient)

[VI] k

k /v_tắt/NH_ĐỘNG/

[EN] (Boltzmannsche Konstante, Boltzmannsche Zahl) k (Boltzmann constant)

[VI] k

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

k,K /[ka:], das; 1. chữ thứ mười một của bảng mẫu tự tiếng Đức, một phụ âm; ein großes K schreiben/

viết một chữ K hoa;

k,K /[ka:], das; 1. chữ thứ mười một của bảng mẫu tự tiếng Đức, một phụ âm; ein großes K schreiben/

(hóa) ký hiệu hóa học của kali k = Kilo (ký lô);

k /[ka:'lo:; knock-out]/

(Boxen) bị hạ đo ván;

der Boxer ging k. o. : võ sĩ quyền Anh đã bị hạ đo ván.

k /[ka:'lo:; knock-out]/

(ugs ) mệt mỏi; kiệt sức;

K /der; -, - [Knock-out] (Boxen)/

cú nốc ao; cú hạ đo ván;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

K,k /n =,/

1. chữ thú mười một của mẫu tự Đức; 2. (hóa) kí hiệu hóa học của kali.

k

Karát cara (= 200 mg).

k

Kilo - kilô -.

K

Kálium (hóa) kali.