Việt
bị hạ đo ván
bị nốc ao
Đức
k
knockout
der Boxer ging k. o.
võ sĩ quyền Anh đã bị hạ đo ván.
k /[ka:'lo:; knock-out]/
(Boxen) bị hạ đo ván;
võ sĩ quyền Anh đã bị hạ đo ván. : der Boxer ging k. o.
knockout /[nokiaut] (Adj.) (Boxen)/
bị nốc ao; bị hạ đo ván;