Việt
suy sụp tinh thần
kiệt sức
bị thiêu đôt
bị cháy trụi
kiệt súc
Đức
Ausgebrannt
ausgebrannt /a/
1. bị thiêu đôt, bị cháy trụi; 2. kiệt súc, suy sụp tinh thần;
Ausgebrannt /(Adj.)/
kiệt sức; suy sụp tinh thần;