Việt
mệt mỏi
kiệt sức
làm... mệt quá
Đức
ubermuden
übermüden
übermüden /vt/
làm... mệt quá [mệt nhoài, mệt phò, mệt lử];
ubermuden /(sw. V.; hat)/
mệt mỏi; kiệt sức;