TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angeschlagen

phân từ II của động từ anschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

angeschlagen

angeschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verbundfenster besitzen zwei Flügel, die am Blendrahmen angeschlagen sind.

Cửa sổ liên kết (b) gồm có hai cánh, đượcgắn khớp ở khung chắn.

Beim Innenanschlag wird das Fenster vom Innenraum aus gegen den Mauerfalz angeschlagen.

Với cách lắp đặt từ bên trong phòng, cửa sổ được lắp đối mặt vào mặt chặn nhô ra của tường bên ngoài.

Beim Außenanschlag ist zum Einsetzen des Fenstersystems ein Gerüst notwendig, da das Fenster von außen gegen den Mauerfalz angeschlagen wird.

Với cách lắp đặt từ bên ngoài, cần phải sử dụng hệ thống dàn giáo vì cửa sổ được lắp đặt vào mặt chặn bên trong của tường từ bên ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeschlagen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ anschlagen;

angeschlagen /(Adj.)/

bị choáng váng; kiệt sức;