Việt
mệt nhọc
mệt lử
mệt nhoài
mệt lả
mệt lử người
nhòai ngưôi
kiệt súc
kiệt lực
chết mệt
kiệt sức
Đức
verschmachten
uor Durst verschmachten
chết khát.
verschmachten /(sw. V.; ist) (geh.)/
mệt nhọc; mệt lử; mệt nhoài; kiệt sức;
verschmachten /vi (s) (von D)/
vi (s) (von D) mệt nhọc, mệt lử, mệt lả, mệt lử người, nhòai ngưôi, mệt nhoài, kiệt súc, kiệt lực, chết mệt; uor Durst verschmachten chết khát.