Việt
rất đói
đói cồn cào
kiệt sức
yếu ớt vì bị đói
Đức
Ausgehungert
heißhungrig
abhungern
abgehungert aus- sehen
trông ốm đói.
Ausgehungert /(Adj.)/
rất đói (sehr hungrig);
heißhungrig /(Adj.)/
rất đói; đói cồn cào;
abhungern /(sw. V.; hat)/
rất đói; kiệt sức; yếu ớt vì bị đói;
trông ốm đói. : abgehungert aus- sehen