TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hốc hác

hốc hác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầy còm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còi coc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hốc hác

 syntexis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hốc hác

abgezerrt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mager

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgemergelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingefallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschöpft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgezehrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgezehrt /(Adj.)/

gầy; hốc hác; kiệt sức; còi coc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syntexis /xây dựng/

gầy còm, hốc hác

 syntexis /y học/

gầy còm, hốc hác

Từ điển tiếng việt

hốc hác

- tt. Gầy giơ xương, trông phờ phạc, mệt mỏi: thức đêm lắm, mặt hốc hác bị ốm mấy hôm mà hốc hác hẳn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hốc hác

abgezerrt (a), mager (a), ausgemergelt (a), schmal (a), eingefallen (a), erschöpft (a); làm hốc hác völlig abmagern lassen