Việt
hốc hác
gầy còm
gầy
kiệt sức
còi coc
Anh
syntexis
Đức
abgezerrt
mager
ausgemergelt
schmal
eingefallen
erschöpft
abgezehrt
abgezehrt /(Adj.)/
gầy; hốc hác; kiệt sức; còi coc;
syntexis /xây dựng/
gầy còm, hốc hác
syntexis /y học/
- tt. Gầy giơ xương, trông phờ phạc, mệt mỏi: thức đêm lắm, mặt hốc hác bị ốm mấy hôm mà hốc hác hẳn.
abgezerrt (a), mager (a), ausgemergelt (a), schmal (a), eingefallen (a), erschöpft (a); làm hốc hác völlig abmagern lassen