TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả chanh

quả chanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài tận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quả chanh

 citron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lemon

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

quả chanh

Limone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zitro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zitrone

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine ausgepreßte Zitrone

1, trái chanh vắt kiệt; 2. kiệt sức, tài tận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Zitronen gehandelt haben (ugs.)

không gặp may trong công việc

jmdn. auspres- sen/ausquetschen wie eine Zitrone (ugs )

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hỏi vặn vẹo ai

(b) bòn rút tiền của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zitrone /f =, -n/

quả chanh; eine ausgepreßte Zitrone 1, trái chanh vắt kiệt; 2. kiệt sức, tài tận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Limone /[li'moma], die; -, -n/

(selten) quả chanh (Zitrone);

Zitro /ne [tsi'troma], die; -, -n/

quả chanh;

không gặp may trong công việc : mit Zitronen gehandelt haben (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hỏi vặn vẹo ai : jmdn. auspres- sen/ausquetschen wie eine Zitrone (ugs ) : (b) bòn rút tiền của ai.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lemon

Quả chanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 citron /thực phẩm/

quả chanh