Việt
cây thanh yên
quả chanh
kiệt sức
tài tận.
Anh
citron
lemon
Đức
Zitrone
Pháp
citronnier
eine ausgepreßte Zitrone
1, trái chanh vắt kiệt; 2. kiệt sức, tài tận.
Zitrone /f =, -n/
quả chanh; eine ausgepreßte Zitrone 1, trái chanh vắt kiệt; 2. kiệt sức, tài tận.
Zitrone /SCIENCE/
[DE] Zitrone
[EN] lemon
[FR] citron; citronnier
Zitrone /PLANT-PRODUCT/
[FR] citron
[EN] citron
[VI] cây thanh yên