TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

citron

cây thanh yên

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Cây

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quả thanh yên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

màu vỏ cam

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

citron

citron

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

citron

Zitrone

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Zedratzitrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

citron

cédrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

citron

Cây, quả thanh yên; màu vỏ cam

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

citron /SCIENCE/

[DE] Zedratzitrone

[EN] citron

[FR] cédrat

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

citron

[DE] Zitrone

[EN] citron

[VI] cây thanh yên