citron
citron [sitRÕ] n. m. 1. Quả chanh. Jus, zeste de citron: Nưóc chanh, vỗ chanh. Jaune comme un citron: Vàng như trái chanh. 2. Dgian Đầu. Prendre un coup sur le citron: Lãnh một cú vào dầu. 3. adj. inv. Màu vàng chanh. Rubans citron: Băng màu vàng chanh. ' citronnade [sitRonad] n. f. Nước chanh đường.