Việt
lộ hầu
cục hầu
trái cổ
Anh
lemon
Đức
Adamsapfel
Pomum adami
Pháp
citron
Adamsapfel,Pomum adami /SCIENCE/
[DE] Adamsapfel; Pomum adami
[EN] lemon
[FR] citron
Adamsapfel /der (ugs. scherzh.)/
lộ hầu; trái cổ; cục hầu;
Adamsapfel /m - s, -äpfel/
lộ hầu, trái cổ, cục hầu; -