Việt
lộ hầu
cục hầu
trái cổ
Đức
Adamsapfel
Adamsapfel /der (ugs. scherzh.)/
lộ hầu; trái cổ; cục hầu;
Adamsapfel /m - s, -äpfel/
lộ hầu, trái cổ, cục hầu; -