TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

down !

int nằm im! .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
down

kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nhược cả về thể xác lẫn tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

down !

down !

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
down

down

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Upside-Down-Gabel.

Càng nghịch đảo.

Kick-Down-Schalter S5.

Công tắc Kick-Down S5.

v Upside-Down-Gabel

Càng nghịch đảo

Das Vorderrad wird meist durch eine Upside-Down-Teleskopgabel gefedert.

Bánh xe trước thường được đàn hồi bởi một càng ống lồng đảo ngược.

Cảm biến hành trình bàn đạp ga (Kick-Down) (Chiết áp bướm ga)

Fahrpedalwertgeber (Kickdown) (Drosselklappenpotentiometer)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

down /[daon] (ugs.)/

kiệt sức; suy nhược cả về thể xác lẫn tinh thần (zerschlagen, ermattet);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

down !

int nằm im! (lệnh cho chó).