Việt
int nằm im! .
kiệt sức
suy nhược cả về thể xác lẫn tinh thần
Đức
down !
down
Upside-Down-Gabel.
Càng nghịch đảo.
Kick-Down-Schalter S5.
Công tắc Kick-Down S5.
v Upside-Down-Gabel
Càng nghịch đảo
Das Vorderrad wird meist durch eine Upside-Down-Teleskopgabel gefedert.
Bánh xe trước thường được đàn hồi bởi một càng ống lồng đảo ngược.
Cảm biến hành trình bàn đạp ga (Kick-Down) (Chiết áp bướm ga)
Fahrpedalwertgeber (Kickdown) (Drosselklappenpotentiometer)
down /[daon] (ugs.)/
kiệt sức; suy nhược cả về thể xác lẫn tinh thần (zerschlagen, ermattet);
int nằm im! (lệnh cho chó).