Việt
khập khiễng
cà nhắc
thọt chân
chủng liệt
kiệt súc
yếu súc
yếu đuôi.
Đức
Lahmheit
Lahmheit /f =/
1. [sự, tật] khập khiễng, cà nhắc, thọt chân, chủng liệt; 2. (nghĩa bóng) [sự] kiệt súc, yếu súc, yếu đuôi.