Konsumtion /die; -, -en/
(Međ ) sự kiệt sức;
sự kiệt lực;
sự suy mòn;
Aufzehrung /die; -, -en/
sự kiệt sức;
sự kiệt lực;
sự suy mòn;
Abzehrung /die; - (veraltet)/
sự gầy mòn;
sự kiệt sức;
sự kiệt lực (Abmagerung, Kräfteverfall);
Erschöpfung /die; -, -en (PI. selten)/
sự kiệt sức;
sự kiệt lực;
sự mệt lử;
Kraft /lo.sig.keit, die; -/
sự yếu ớt;
sự bất lực;
sự kiệt lực;
sự kiệt sức;
Mattheit /die; - (geh., selten)/
sự yếu đuối;
sự mệt mỏi;
sự kiệt sức;
sự kiệt lực;
Abspannung /die; -/
sự mệt mỏi;
sự kiệt sức;
sự kiệt lực;
sự kiệt quệ về thể xác hoặc tinh thần;
Erschlaffung /die; -/
sự suy yếu;
sự suy nhược;
sự kiệt sức;
sự kiệt lực;
sự mệt lử;
sự mệt nhoài;