Việt
yếu đuôi
yếu sức
suy yếu
suy nhược
yếu đau
yéu ót
kiệt sức
kiệt lực
mệt hỉ
mệt nhoài
sự suy yếu
sự suy nhược
sự kiệt sức
sự kiệt lực
sự mệt lử
sự mệt nhoài
tình trạng mất tính độ đàn hồi
tình trạng bị mềm
tình trạng bị nhão
sự làm yếu đi
sự làm suy yếu
sự làm mệt nhoài
sự làm mệt lử
sự làm kiệt sức
Đức
Erschlaffung
Erschlaffung /die; -/
sự suy yếu; sự suy nhược; sự kiệt sức; sự kiệt lực; sự mệt lử; sự mệt nhoài;
tình trạng mất tính độ đàn hồi; tình trạng bị mềm; tình trạng bị nhão;
sự làm yếu đi; sự làm suy yếu; sự làm mệt nhoài; sự làm mệt lử; sự làm kiệt sức;
Erschlaffung /ỉ =, -en/
ỉ sự] yếu đuôi, yếu sức, suy yếu, suy nhược, yếu đau, yéu ót, kiệt sức, kiệt lực, mệt hỉ, mệt nhoài; (y) sự mất súc trương, bệnh suy nhược.