TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự suy mòn

sự suy mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiệt lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự suy mòn

 tabification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự suy mòn

Konsumtion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufzehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsumtion /die; -, -en/

(Međ ) sự kiệt sức; sự kiệt lực; sự suy mòn;

Aufzehrung /die; -, -en/

sự kiệt sức; sự kiệt lực; sự suy mòn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabification /y học/

sự suy mòn

 tabification /y học/

sự suy mòn