verwelken /(sw. V.; ist)/
tàn tạ;
héo hắt;
tiều tụy;
một gưcmg mặt héo hắt. : ein verwelktes Gesicht
verlebt /(Adj.; -er, -este)/
già yếu;
tiều tụy;
mệt mỏi;
héo hắt;
vergehen /(unr. V.)/
(ist) tiều tụy;
héo hắt;
héo hon;
gần chết;
héo hắt vì nỗi nhớ thương. : vor Sehn sucht vergehen