Việt
khó khăn
mệt mỏi
gian nan
vắt vả
sự khó khăn
sự mệt mỏi
sự vất vả
sự gian lao
sự nỗ lực
sự cô' gắng
Đức
Beschwerlichkeit
Beschwerlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự khó khăn; sự mệt mỏi; sự vất vả; sự gian lao;
(PL) sự nỗ lực; sự cô' gắng (Mühen, Anstrengungen);
Beschwerlichkeit /f =, -en/
sự] khó khăn, mệt mỏi, gian nan, vắt vả; gánh nặng.