Việt
tưdi
rảy
ritdi
phun
làm mda nhân tạo
tưới phun.
Đức
Bespritzung
Bespritzung /f =, -en/
1. [sự] tưdi, rảy, ritdi, phun; 2. (nông nghiệp) [sự] làm mda nhân tạo, tưới phun.