Việt
trôi
trôi giạt
trôi nổi
sự đào lò
sự khoan
phiêu di.
trôị
Anh
drifting
drift
Đức
Driften
driften /['driftan] (sw. V.; ist)/
trôị; trôi giạt; trôi nổi;
driften /vi (hàng hải)/
trôi, trôi giạt, trôi nổi, phiêu di.
Driften /nt/XD/
[EN] drifting
[VI] sự đào lò, sự khoan
driften /vi/Đ_LƯỜNG/
[EN] drift
[VI] trôi